Được sản xuất từ hợp chất nhựa Polypropylene Random Copolymer, PP-R80. Trong đó PPR là loại polyme (Vật liệu cao phân tử) được đồng trùng hợp ngẫu nhiên từ hai loại monome (Hợp chất thấp phân tử) là ethylene (E) và propylene (P) nên sản phẩm từ vật liệu PPR sẽ kết hợp được đặc tính đàn hồi tốt, chịu mài mòn, chịu áp lực, va đập và chịu ăn mòn của PP (Polypropylene) và đặc tính mềm dẻo của PE (Poly Ethylene). Ngoài ra nguyên liệu PPR còn có những đặc tính như: tuổi thọ cao, không gây tiếng ồn khi dòng nước chảy qua mùi vị trung tính, an toàn vật lý, chống lại hóa chất, không gây ô nhiễm, sự ổn định ở nhiệt độ cao, chống lại các Ion kim loại, Nối ống và phụ kiện bằng phương pháp hàn POLY. Bởi thế mối nối là nơi chịu áp lực và bền nhất của hệ thống ống PPR và đường kính bên trong của ống không bị nhỏ lại tại mối hàn nên ống và phụ tùng ống PP-R. Được các cơ quan kiểm định chất lượng có uy tín trên thế giới và tại Việt Nam chứng nhận Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR (ống nước nóng) SINO an toàn cho việc dẫn nước sạch. Ống nhựa PPR nhựa SINO thích hợp cho các ứng dụng trong các lĩnh vực sau:
– Các hệ thống ống dẫn và phân phối nước nước nóng và lạnh dùng cho các mục đích : nước uống, nước sinh hoạt, nước công nghiệp và nước tưới tiêu trong nông nghiệp.
– Các hệ thống ống vận chuyển dung dịch thực phẩm ở nhiệt độ cao và thấp.
– Các hệ thống ống dẫn sưởi ấm sàn nhà.
– Các hệ thống ống dẫn hơi, gas trong công nghiệp.
Bảng báo giá Ống nhựa PPR PN25 SINO
Tên sản phẩm |
Áp suất |
Kích cỡ |
Chiều dầy |
ĐVT |
Giá (VAT) |
Ống nhựa PPR DN20 PN25 SINO |
Ống Nhựa PPR PN25 |
Ø 20 |
4.1 |
Mét |
27,000 |
Ống nhựa PPR DN25 PN25 SINO |
Ống Nhựa PPR PN25 |
Ø 25 |
5.1 |
Mét |
44,800 |
Ống nhựa PPR DN32 PN25 SINO |
Ống Nhựa PPR PN25 |
Ø 32 |
6.5 |
Mét |
68,500 |
Ống nhựa PPR DN40 PN25 SINO |
Ống Nhựa PPR PN25 |
Ø 40 |
8.1 |
Mét |
134,000 |
Ống nhựa PPR DN50 PN25 SINO |
Ống Nhựa PPR PN25 |
Ø 50 |
10.1 |
Mét |
164,000 |
Ống nhựa PPR DN63 PN25 SINO |
Ống Nhựa PPR PN25 |
Ø 63 |
12.7 |
Mét |
264,000 |
Ống nhựa PPR DN75 PN25 SINO |
Ống Nhựa PPR PN25 |
Ø 75 |
15.1 |
Mét |
371,000 |
Ống nhựa PPR DN90 PN25 SINO |
Ống Nhựa PPR PN25 |
Ø 90 |
18.1 |
Mét |
532,000 |
Ống nhựa PPR DN110 PN25 SINO |
Ống Nhựa PPR PN25 |
Ø 110 |
22.1 |
Mét |
797,000 |
Ống nhựa PPR DN125 PN25 SINO |
Ống Nhựa PPR PN25 |
Ø 125 |
25.1 |
Mét |
1,071,000 |
Ống nhựa PPR DN140 PN25 SINO |
Ống Nhựa PPR PN25 |
Ø 140 |
28.1 |
Mét |
1,405,000 |
Ống nhựa PPR DN160 PN25 SINO |
Ống Nhựa PPR PN25 |
Ø 160 |
32.1 |
Mét |
1,827,000 |
Ống nhựa PPR DN180 PN25 SINO |
Ống Nhựa PPR PN25 |
Ø 180 |
36.10 |
Mét |
3.388.000 |
|